Nam tuổi Nhâm Tuất 1982 hợp lấy vợ tuổi nào
Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi Nhâm Tuất 1982 của mình hợp với tuổi nào, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi Nhâm Tuất 1982 lấy vợ năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo ở dưới đây nhé.
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1962 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Dần – Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1963 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Tuất => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Càn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Dương Hỏa – Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1968 | Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Mậu – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Thân – Địa chi : Tuất => Tứ Đức Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1971 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Tân – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1974 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1975 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Tuất => Lục Hợp | Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
1980 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Tuất => Tứ Đức Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 10 |
1983 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1984 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
1985 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Tuất => Lục Hình | Cung : Càn – Cung : Càn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 7 |
1989 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1992 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Thân – Địa chi : Tuất => Tứ Đức Hợp | Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
1995 | Dương Hỏa – Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1998 | Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Mậu – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Dần – Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
2001 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Tân – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
2002 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 8 |
2004 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Tuất => Tứ Đức Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
2010 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Tuất => Tam Hợp | Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 10 |
2011 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Tân – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Tuất => Lục Hợp | Cung : Đoài – Cung : Càn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa | 9 |
2013 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |